STT |
Tên Khu công nghiệp |
Đơn giá |
Cơ sở áp dụng |
I |
ĐƠN GIÁ CHO THUÊ ĐẤT NGUYÊN THỔ (đồng/m2/năm) - (Đơn giá đã bao gồm VAT 10%) |
1 |
KCN Hòa Hiệp 1 |
1.210 |
Thông báo số 1211/TB-CT ngày 07/5/2021 của Cục thuế tỉnh về thuê đất công trình KCN Hoà Hiệp 1 của Trung tâm DVCI |
2 |
KCN An Phú |
9.680 |
Thông báo số 2615/TB-CT ngày 05/8/2022 của Cục thuế tỉnh về thuê đất công trình KCN An Phú của Trung tâm DVCI |
3 |
KCN Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |
726 |
Thông báo số 4379/TB-CT ngày 21/12/2022 của Cục thuế tỉnh về thuê đất công trình KCN Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I của Trung tâm DVCI |
II |
ĐƠN GIÁ CHO THUÊ KẾT CẤU HẠ TẦNG (đồng/m2/năm) - (Đơn giá đã bao gồm VAT 10%) |
1 |
KCN Hòa Hiệp 1 |
6.595 |
Quyết định số 1302/QĐ-UBND ngày 31/10/2022 của UBND tỉnh về phê duyệt giá cho thuê tài sản là công trình kết cấu hạ tầng được đầu tư từ ngân sách Nhà nước tại KCN: Hoà Hiệp I, An Phú và Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |
2 |
KCN An Phú |
8.484 |
3 |
KCN Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |
7.770 |
III |
ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ HẠ TẦNG (đồng/m2/năm) - (Đơn giá đã bao gồm VAT 10%) |
1 |
KCN Hòa Hiệp 1 |
4.714 |
Quyết định số 10/QĐ-DVCI ngày 25/3/2023 của Trung tâm Dịch vụ công ích về phê duyệt đơn giá dịch vụ hạ tầng tại KCN: Hoà Hiệp, An Phú và Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |
2 |
KCN An Phú |
5.502 |
3 |
KCN Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |
4.699 |
IV |
ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI SINH HOẠT (đồng/m3) - (Đơn giá đã bao gồm VAT 8%) |
IV.1 |
Giá dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt |
1 |
KCN Hòa Hiệp 1 |
154.000 |
Quyết định số 53/2021/QĐ-UBND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh về ban hành quy định mức giá tối đa thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải trên địa bàn tỉnh. |
2 |
KCN An Phú |
3 |
KCN Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |
IV.2 |
Giá dịch vụ xử lý rác thải sinh hoạt |
1 |
KCN Hòa Hiệp 1 |
65.000 |
Bảng báo giá ngày 30/12/2023 của Công ty cổ phần môi trường đô thị Phú Yên. |
2 |
KCN An Phú |
3 |
KCN Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |
V |
ĐƠN GIÁ ĐIỆN (đồng/kWh) - Bao gồm cả 03 KCN: Hòa Hiệp 1, An Phú, Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I (Đơn giá đã bao gồm VAT 8%) |
1 |
Giờ cao điểm |
3.579 |
Quyết định 2941/QĐ-BCT ngày 08/11/2023 của Bộ Công thương về quy định giá bán điện |
2 |
Giờ trung bình |
1.954 |
3 |
Giờ thấp điểm |
1.279 |
VI |
ĐƠN GIÁ NƯỚC CẤP (đồng/m3) - (Đơn giá đã bao gồm VAT 5%) |
1 |
KCN Hòa Hiệp 1 |
16.600 |
Quyết định số 28/2022/QĐ-UBND ngày 29/8/2022 của UBND tỉnh Về việc ban hành giá nước sạch sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Phú Yên |
2 |
KCN An Phú |
3 |
KCN Đông Bắc Sông Cầu - Khu vực I |